329 lines
27 KiB
PHP
329 lines
27 KiB
PHP
<?php
|
||
/**
|
||
* Settings text strings
|
||
* Contains all text strings used in the general settings sections of BookStack
|
||
* including users and roles.
|
||
*/
|
||
return [
|
||
|
||
// Common Messages
|
||
'settings' => 'Cài đặt',
|
||
'settings_save' => 'Lưu Cài đặt',
|
||
'system_version' => 'Phiên bản Hệ thống',
|
||
'categories' => 'Danh mục',
|
||
|
||
// App Settings
|
||
'app_customization' => 'Tuỳ biến',
|
||
'app_features_security' => 'Chức năng & Bảo mật',
|
||
'app_name' => 'Tên Ứng dụng',
|
||
'app_name_desc' => 'Tên này được hiển thị trong header và trong bất kì email hệ thống được gửi.',
|
||
'app_name_header' => 'Hiển thị tên trong header',
|
||
'app_public_access' => 'Quyền truy cập công khai',
|
||
'app_public_access_desc' => 'Bật tùy chọn này sẽ cho phép khách, người không cần đăng nhập, truy cập đến nội dung bản BookStack của bạn.',
|
||
'app_public_access_desc_guest' => 'Quyền truy cập của khách có thể được điều khiển thông qua người dùng "Guest".',
|
||
'app_public_access_toggle' => 'Cho phép truy cập công khai',
|
||
'app_public_viewing' => 'Cho phép xem công khai?',
|
||
'app_secure_images' => 'Bảo mật tốt hơn cho việc tải lên ảnh',
|
||
'app_secure_images_toggle' => 'Bật bảo mật tốt hơn cho các ảnh được tải lên',
|
||
'app_secure_images_desc' => 'Vì lí do hiệu năng, tất cả các ảnh đều được truy cập công khai. Tùy chọn này thêm một chuỗi ngẫu nhiên, khó đoán vào phần liên kết đến ảnh. Đảm bảo rằng tránh việc index thư mục để ngăn chặn việc truy cập đến ảnh một cách dễ dàng.',
|
||
'app_default_editor' => 'Trình soạn thảo mặc định',
|
||
'app_default_editor_desc' => 'Chọn trình soạn thảo nào sẽ được sử dụng theo mặc định khi chỉnh sửa trang mới. Điều này có thể bị ghi đè ở cấp độ trang nơi quyền cho phép.',
|
||
'app_custom_html' => 'Tùy chọn nội dung Head HTML',
|
||
'app_custom_html_desc' => 'Bất cứ nội dung nào được thêm vào đây sẽ được đưa vào phần cuối của khu vực <head> của mỗi trang. Tiện cho việc ghi đè style hoặc thêm mã phân tích dữ liệu.',
|
||
'app_custom_html_disabled_notice' => 'Nội dung tùy biến HTML head bị tắt tại trang cài đặt này để đảm bảo mọi thay đổi làm hỏng hệ thống có để được khôi phục.',
|
||
'app_logo' => 'Logo Ứng dụng',
|
||
'app_logo_desc' => 'Điều này được sử dụng trong thanh tiêu đề của ứng dụng, trong số những khu vực khác. Hình ảnh này nên có chiều cao 86px. Những hình ảnh lớn sẽ được thu nhỏ lại.',
|
||
'app_icon' => 'Giểu tượng ứng dụng',
|
||
'app_icon_desc' => 'Biểu tượng này được sử dụng cho các tab trình duyệt và các biểu tượng phím tắt. Đây phải là hình ảnh PNG hình vuông 256px.',
|
||
'app_homepage' => 'Trang chủ Ứng dụng',
|
||
'app_homepage_desc' => 'Chọn hiển thị để hiện tại trang chủ thay cho hiển thị mặc định. Quyền cho trang được bỏ qua cho các trang được chọn.',
|
||
'app_homepage_select' => 'Chọn một trang',
|
||
'app_footer_links' => 'Liên kết cuối trang',
|
||
'app_footer_links_desc' => 'Thêm liên kết để hiển thị trong phần chân trang. Chúng sẽ được hiển thị ở dưới cùng của hầu hết các trang, bao gồm cả những trang không yêu cầu đăng nhập. Bạn có thể sử dụng nhãn "trans::<key>" để dùng bản dịch do hệ thống xác định. Ví dụ: Sử dụng "trans::common.privacy_policy" sẽ cung cấp văn bản được dịch là "Chính sách quyền riêng tư" và "trans::common.terms_of_service" sẽ cung cấp văn bản được dịch là "Điều khoản dịch vụ".',
|
||
'app_footer_links_label' => 'Nhãn liên kết',
|
||
'app_footer_links_url' => 'Địa chỉ liên kết',
|
||
'app_footer_links_add' => 'Thêm Footer Link',
|
||
'app_disable_comments' => 'Tắt bình luận',
|
||
'app_disable_comments_toggle' => 'Tắt bình luận',
|
||
'app_disable_comments_desc' => 'Tắt các bình luận trên tất cả các trang của ứng dụng. <br> Các bình luận đã tồn tại sẽ không được hiển thị.',
|
||
|
||
// Color settings
|
||
'color_scheme' => 'Ứng dụng bảng màu',
|
||
'color_scheme_desc' => 'Set the colors to use in the application user interface. Colors can be configured separately for dark and light modes to best fit the theme and ensure legibility.',
|
||
'ui_colors_desc' => 'Set the application primary color and default link color. The primary color is mainly used for the header banner, buttons and interface decorations. The default link color is used for text-based links and actions, both within written content and in the application interface.',
|
||
'app_color' => 'Màu cơ bản',
|
||
'link_color' => 'Màu liên kết mặc định',
|
||
'content_colors_desc' => 'Đặt màu cho tất cả các thành phần trong phân cấp tổ chức trang. Nên chọn màu có độ sáng tương tự với màu mặc định để có thể đọc được.',
|
||
'bookshelf_color' => 'Màu Giá sách',
|
||
'book_color' => 'Màu Sách',
|
||
'chapter_color' => 'Màu Chương',
|
||
'page_color' => 'Màu Trang',
|
||
'page_draft_color' => 'Màu Trang Nháp',
|
||
|
||
// Registration Settings
|
||
'reg_settings' => 'Đăng ký',
|
||
'reg_enable' => 'Bật Đăng ký',
|
||
'reg_enable_toggle' => 'Bật đăng ký',
|
||
'reg_enable_desc' => 'Khi đăng ký được bật người dùng sẽ có thể tự đăng ký để trở thành người dùng của ứng dụng. Khi đăng kí người dùng sẽ được cấp một quyền sử dụng mặc định.',
|
||
'reg_default_role' => 'Quyền người dùng sử dụng mặc định sau khi đăng kí',
|
||
'reg_enable_external_warning' => 'Tùy chọn trên bị bỏ qua khi xác thực từ bên ngoài LDAP hoặc SAML được bật. Tài khoản người dùng chưa phải là thành viên sẽ được tự động tạo nếu xác thực với hệ thống bên ngoài thành công.',
|
||
'reg_email_confirmation' => 'Xác nhận Email',
|
||
'reg_email_confirmation_toggle' => 'Yêu cầu xác nhận email',
|
||
'reg_confirm_email_desc' => 'Nếu giới hạn tên miền được sử dụng, xác nhận email là bắt buộc và tùy chọn này sẽ bị bỏ qua.',
|
||
'reg_confirm_restrict_domain' => 'Giới hạn tên miền',
|
||
'reg_confirm_restrict_domain_desc' => 'Điền dấu phẩy ngăn cách danh sách các tên miền email dành cho việc bạn muốn giới hạn đăng nhập. Người dùng sẽ nhận được email xác nhận địa chỉ của họ trước khi được phép tương tác với ứng dụng. <br> Lưu ý rằng người dùng có thể thay đổi địa chỉ email của họ sau khi đăng ký thành công.',
|
||
'reg_confirm_restrict_domain_placeholder' => 'Không có giới hạn nào được thiết lập',
|
||
|
||
// Maintenance settings
|
||
'maint' => 'Bảo trì',
|
||
'maint_image_cleanup' => 'Dọn dẹp ảnh',
|
||
'maint_image_cleanup_desc' => 'Quét nội dung trang và phiên bản để kiểm tra xem các ảnh và hình vẽ nào đang được sử dụng và ảnh nào dư thừa. Đảm bảo rằng bạn đã tạo bản sao lưu toàn dữ liệu và ảnh trước khi chạy chức năng này.',
|
||
'maint_delete_images_only_in_revisions' => 'Cũng xóa hình ảnh chỉ tồn tại trong các phiên bản trang cũ',
|
||
'maint_image_cleanup_run' => 'Chạy Dọn dẹp',
|
||
'maint_image_cleanup_warning' => 'Đã tìm thấy :count ảnh có thể không được sử dụng. Bạn muốn chắc rằng muốn xóa các ảnh này?',
|
||
'maint_image_cleanup_success' => ':count ảnh có thể không được sử dụng đã được tìm thấy và xóa!',
|
||
'maint_image_cleanup_nothing_found' => 'Không tìm thấy ảnh nào không được xử dụng, Không có gì để xóa!',
|
||
'maint_send_test_email' => 'Gửi một email thử',
|
||
'maint_send_test_email_desc' => 'Chức năng này gửi một email thử đến địa chỉ email bạn chỉ định trong hồ sơ của mình.',
|
||
'maint_send_test_email_run' => 'Gửi email thử',
|
||
'maint_send_test_email_success' => 'Email đã được gửi đến :address',
|
||
'maint_send_test_email_mail_subject' => 'Thử Email',
|
||
'maint_send_test_email_mail_greeting' => 'Chức năng gửi email có vẻ đã hoạt động!',
|
||
'maint_send_test_email_mail_text' => 'Chúc mừng! Khi bạn nhận được email thông báo này, cài đặt email của bạn có vẻ đã được cấu hình đúng.',
|
||
'maint_recycle_bin_desc' => 'Giá, sách, chương & trang đã xóa được gửi vào thùng rác để có thể khôi phục hoặc xóa vĩnh viễn. Các mục cũ hơn trong thùng rác có thể được tự động xóa sau một thời gian tùy thuộc vào cấu hình hệ thống.',
|
||
'maint_recycle_bin_open' => 'Mở Thùng Rác',
|
||
'maint_regen_references' => 'Tạo lại tài liệu tham khảo',
|
||
'maint_regen_references_desc' => 'Hành động này sẽ tạo lại chỉ mục tham chiếu nhiều mục trong cơ sở dữ liệu. Thao tác này thường được xử lý tự động nhưng hành động này có thể hữu ích để lập chỉ mục nội dung cũ hoặc nội dung được thêm vào thông qua các phương pháp không chính thức.',
|
||
'maint_regen_references_success' => 'Chỉ mục tham chiếu đã được tạo lại!',
|
||
'maint_timeout_command_note' => 'Lưu ý: Hành động này có thể mất thời gian để chạy, điều này có thể dẫn đến các vấn đề về thời gian chờ trong một số môi trường web. Thay vào đó, hành động này được thực hiện bằng cách sử dụng một lệnh đầu cuối.',
|
||
|
||
// Recycle Bin
|
||
'recycle_bin' => 'Thùng Rác',
|
||
'recycle_bin_desc' => 'Tại đây, bạn có thể khôi phục các mục đã bị xóa hoặc chọn xóa chúng vĩnh viễn khỏi hệ thống. Danh sách này không được lọc không giống như các danh sách hoạt động tương tự trong hệ thống áp dụng các bộ lọc quyền.',
|
||
'recycle_bin_deleted_item' => 'Mục Đã Xóa',
|
||
'recycle_bin_deleted_parent' => 'Thư mục cha',
|
||
'recycle_bin_deleted_by' => 'Xóa Bởi',
|
||
'recycle_bin_deleted_at' => 'Thời điểm Xóa',
|
||
'recycle_bin_permanently_delete' => 'Xóa Vĩnh viễn',
|
||
'recycle_bin_restore' => 'Khôi phục',
|
||
'recycle_bin_contents_empty' => 'Thùng rác hiện đang trống',
|
||
'recycle_bin_empty' => 'Dọn dẹp Thùng Rác',
|
||
'recycle_bin_empty_confirm' => 'Thao tác này sẽ hủy vĩnh viễn tất cả các mục trong thùng rác bao gồm cả nội dung có trong mỗi mục. Bạn có chắc chắn muốn làm trống thùng rác?',
|
||
'recycle_bin_destroy_confirm' => 'Hành động này sẽ xóa vĩnh viễn mục này, cùng với bất kỳ phần tử con nào được liệt kê bên dưới, khỏi hệ thống và bạn sẽ không thể khôi phục nội dung này. Bạn có chắc chắn muốn xóa vĩnh viễn mặt hàng này không?',
|
||
'recycle_bin_destroy_list' => 'Items to be Destroyed',
|
||
'recycle_bin_restore_list' => 'Items to be Restored',
|
||
'recycle_bin_restore_confirm' => 'This action will restore the deleted item, including any child elements, to their original location. If the original location has since been deleted, and is now in the recycle bin, the parent item will also need to be restored.',
|
||
'recycle_bin_restore_deleted_parent' => 'The parent of this item has also been deleted. These will remain deleted until that parent is also restored.',
|
||
'recycle_bin_restore_parent' => 'Restore Parent',
|
||
'recycle_bin_destroy_notification' => 'Deleted :count total items from the recycle bin.',
|
||
'recycle_bin_restore_notification' => 'Restored :count total items from the recycle bin.',
|
||
|
||
// Audit Log
|
||
'audit' => 'Audit Log',
|
||
'audit_desc' => 'This audit log displays a list of activities tracked in the system. This list is unfiltered unlike similar activity lists in the system where permission filters are applied.',
|
||
'audit_event_filter' => 'Event Filter',
|
||
'audit_event_filter_no_filter' => 'Không Lọc',
|
||
'audit_deleted_item' => 'Mục Đã Xóa',
|
||
'audit_deleted_item_name' => 'Tên: :name',
|
||
'audit_table_user' => 'Người dùng',
|
||
'audit_table_event' => 'Sự kiện',
|
||
'audit_table_related' => 'Related Item or Detail',
|
||
'audit_table_ip' => 'IP Address',
|
||
'audit_table_date' => 'Ngày hoạt động',
|
||
'audit_date_from' => 'Ngày từ khoảng',
|
||
'audit_date_to' => 'Ngày đến khoảng',
|
||
|
||
// Role Settings
|
||
'roles' => 'Quyền',
|
||
'role_user_roles' => 'Quyền người dùng',
|
||
'roles_index_desc' => 'Roles are used to group users & provide system permission to their members. When a user is a member of multiple roles the privileges granted will stack and the user will inherit all abilities.',
|
||
'roles_x_users_assigned' => ':count user assigned|:count users assigned',
|
||
'roles_x_permissions_provided' => ':count permission|:count permissions',
|
||
'roles_assigned_users' => 'Assigned Users',
|
||
'roles_permissions_provided' => 'Provided Permissions',
|
||
'role_create' => 'Tạo quyền mới',
|
||
'role_delete' => 'Xóa quyền',
|
||
'role_delete_confirm' => 'Chức năng này sẽ xóa quyền với tên \':roleName\'.',
|
||
'role_delete_users_assigned' => 'Quyền này có :userCount người dùng được gán. Nếu bạn muốn di dời các người dùng từ quyền này hãy chọn một quyền mới bên dưới.',
|
||
'role_delete_no_migration' => "Không di dời các người dùng",
|
||
'role_delete_sure' => 'Bạn có chắc rằng muốn xóa quyền này?',
|
||
'role_edit' => 'Sửa quyền',
|
||
'role_details' => 'Thông tin chi tiết Quyền',
|
||
'role_name' => 'Tên quyền',
|
||
'role_desc' => 'Thông tin vắn tắt của Quyền',
|
||
'role_mfa_enforced' => 'Requires Multi-Factor Authentication',
|
||
'role_external_auth_id' => 'Mã của xác thực ngoài',
|
||
'role_system' => 'Quyền Hệ thống',
|
||
'role_manage_users' => 'Quản lý người dùng',
|
||
'role_manage_roles' => 'Quản lý quyền và chức năng quyền',
|
||
'role_manage_entity_permissions' => 'Quản lý tất cả quyền của các sách, chương & trang',
|
||
'role_manage_own_entity_permissions' => 'Quản lý quyền trên sách, chương & trang bạn tạo ra',
|
||
'role_manage_page_templates' => 'Quản lý các mẫu trang',
|
||
'role_access_api' => 'Truy cập đến API hệ thống',
|
||
'role_manage_settings' => 'Quản lý cài đặt của ứng dụng',
|
||
'role_export_content' => 'Export content',
|
||
'role_editor_change' => 'Change page editor',
|
||
'role_notifications' => 'Receive & manage notifications',
|
||
'role_asset' => 'Quyền tài sản (asset)',
|
||
'roles_system_warning' => 'Be aware that access to any of the above three permissions can allow a user to alter their own privileges or the privileges of others in the system. Only assign roles with these permissions to trusted users.',
|
||
'role_asset_desc' => 'Các quyền này điều khiển truy cập mặc định tới tài sản (asset) nằm trong hệ thống. Quyền tại Sách, Chường và Trang se ghi đè các quyền này.',
|
||
'role_asset_admins' => 'Quản trị viên được tự động cấp quyền truy cập đến toàn bộ nội dung, tuy nhiên các tùy chọn đó có thể hiện hoặc ẩn tùy chọn giao diện.',
|
||
'role_asset_image_view_note' => 'This relates to visibility within the image manager. Actual access of uploaded image files will be dependant upon system image storage option.',
|
||
'role_all' => 'Tất cả',
|
||
'role_own' => 'Sở hữu',
|
||
'role_controlled_by_asset' => 'Kiểm soát các tài sản (asset) người dùng tải lên',
|
||
'role_save' => 'Lưu Quyền',
|
||
'role_users' => 'Người dùng được gán quyền này',
|
||
'role_users_none' => 'Không có người dùng nào hiện được gán quyền này',
|
||
|
||
// Users
|
||
'users' => 'Người dùng',
|
||
'users_index_desc' => 'Create & manage individual user accounts within the system. User accounts are used for login and attribution of content & activity. Access permissions are primarily role-based but user content ownership, among other factors, may also affect permissions & access.',
|
||
'user_profile' => 'Hồ sơ người dùng',
|
||
'users_add_new' => 'Thêm người dùng mới',
|
||
'users_search' => 'Tìm kiếm người dùng',
|
||
'users_latest_activity' => 'Hoạt động mới nhất',
|
||
'users_details' => 'Chi tiết người dùng',
|
||
'users_details_desc' => 'Hiển thị tên và địa chỉ email cho người dùng này. Địa chỉ email sẽ được sử dụng để đăng nhập vào ứng dụng.',
|
||
'users_details_desc_no_email' => 'Đặt tên cho người dùng này để giúp người dùng khác nhận ra họ.',
|
||
'users_role' => 'Quyền người dùng',
|
||
'users_role_desc' => 'Chọn quyền mà người dùng sẽ được gán. Nếu người dùng được gán nhiều quyền, các quyền hạn sẽ ghi đè lên nhau và họ sẽ nhận được tất cả các quyền hạn từ quyền được gán.',
|
||
'users_password' => 'Mật khẩu người dùng',
|
||
'users_password_desc' => 'Set a password used to log-in to the application. This must be at least 8 characters long.',
|
||
'users_send_invite_text' => 'Bạn có thể chọn để gửi cho người dùng này một email mời, giúp họ có thể tự đặt mật khẩu cho chính họ. Nếu không bạn có thể đặt mật khẩu cho họ.',
|
||
'users_send_invite_option' => 'Gửi email mời người dùng',
|
||
'users_external_auth_id' => 'Mã của xác thực ngoài',
|
||
'users_external_auth_id_desc' => 'When an external authentication system is in use (such as SAML2, OIDC or LDAP) this is the ID which links this BookStack user to the authentication system account. You can ignore this field if using the default email-based authentication.',
|
||
'users_password_warning' => 'Only fill the below if you would like to change the password for this user.',
|
||
'users_system_public' => 'Người dùng này đại diện cho bất kỳ khách nào thăm trang của bạn. Nó được tự động gán và không thể dùng để đăng nhập.',
|
||
'users_delete' => 'Xóa Người dùng',
|
||
'users_delete_named' => 'Xóa người dùng :userName',
|
||
'users_delete_warning' => 'Chức năng này sẽ hoàn toàn xóa người dùng với tên \':userName\' từ hệ thống.',
|
||
'users_delete_confirm' => 'Bạn có chắc muốn xóa người dùng này không?',
|
||
'users_migrate_ownership' => 'Migrate Ownership',
|
||
'users_migrate_ownership_desc' => 'Select a user here if you want another user to become the owner of all items currently owned by this user.',
|
||
'users_none_selected' => 'Chưa chọn người dùng',
|
||
'users_edit' => 'Sửa người dùng',
|
||
'users_edit_profile' => 'Sửa Hồ sơ',
|
||
'users_avatar' => 'Ảnh đại diện',
|
||
'users_avatar_desc' => 'Chọn ảnh đê đại hiện cho người dùng này. Ảnh nên có kích cỡ hình vuông 256px.',
|
||
'users_preferred_language' => 'Ngôn ngữ ưu tiên',
|
||
'users_preferred_language_desc' => 'Tùy chọn này sẽ thay đổi ngôn ngư sử dụng cho giao diện người dùng của ứng dụng. Nó sẽ không ảnh hưởng đến bất cứ nội dung nào người dùng tạo ra.',
|
||
'users_social_accounts' => 'Tài khoản MXH',
|
||
'users_social_accounts_desc' => 'View the status of the connected social accounts for this user. Social accounts can be used in addition to the primary authentication system for system access.',
|
||
'users_social_accounts_info' => 'Bạn có thể kết nối đến các tài khoản khác để đăng nhập nhanh chóng và dễ dàng. Ngắt kết nối đến một tài khoản ở đây không thu hồi việc ủy quyền truy cập trước đó. Thu hồi truy cập của các tài khoản kết nối MXH từ trang cài đặt hồ sở của bạn.',
|
||
'users_social_connect' => 'Kết nối tài khoản',
|
||
'users_social_disconnect' => 'Ngắt kết nối tài khoản',
|
||
'users_social_status_connected' => 'Connected',
|
||
'users_social_status_disconnected' => 'Disconnected',
|
||
'users_social_connected' => 'Tài khoản :socialAccount đã được liên kết với hồ sơ của bạn thành công.',
|
||
'users_social_disconnected' => 'Tài khoản :socialAccount đã được ngắt kết nối khỏi hồ sơ của bạn thành công.',
|
||
'users_api_tokens' => 'Các Token API',
|
||
'users_api_tokens_desc' => 'Create and manage the access tokens used to authenticate with the BookStack REST API. Permissions for the API are managed via the user that the token belongs to.',
|
||
'users_api_tokens_none' => 'Khong có Token API nào được tạo cho người dùng này',
|
||
'users_api_tokens_create' => 'Tạo Token',
|
||
'users_api_tokens_expires' => 'Hết hạn',
|
||
'users_api_tokens_docs' => 'Tài liệu API',
|
||
'users_mfa' => 'Multi-Factor Authentication',
|
||
'users_mfa_desc' => 'Setup multi-factor authentication as an extra layer of security for your user account.',
|
||
'users_mfa_x_methods' => ':count method configured|:count methods configured',
|
||
'users_mfa_configure' => 'Configure Methods',
|
||
|
||
// API Tokens
|
||
'user_api_token_create' => 'Tạo Token API',
|
||
'user_api_token_name' => 'Tên',
|
||
'user_api_token_name_desc' => 'Đặt cho token của bạn một tên dễ đọc để nhắc nhở mục đích sử dụng của nó trong tương lai.',
|
||
'user_api_token_expiry' => 'Ngày hết hạn',
|
||
'user_api_token_expiry_desc' => 'Đặt một ngày hết hạn cho token này. Sau ngày này, các yêu cầu được tạo khi sử dụng token này sẽ không còn hoạt động. Để trống trường này sẽ đặt ngày hết hạn sau 100 năm tới.',
|
||
'user_api_token_create_secret_message' => 'Ngay sau khi tạo token này một "Mã Token" & "Mật khẩu Token" sẽ được tạo và hiển thị. Mật khẩu sẽ chỉ được hiện một lần duy nhất nên hãy chắc rằng bạn sao lưu giá trị của nó ở nơi an toàn và bảo mật trước khi tiếp tục.',
|
||
'user_api_token' => 'Token API',
|
||
'user_api_token_id' => 'Mã Token',
|
||
'user_api_token_id_desc' => 'Đây là hệ thống sinh ra định danh không thể chỉnh sửa cho token này, thứ mà sẽ cần phải cung cấp khi yêu cầu API.',
|
||
'user_api_token_secret' => 'Mật khẩu Token',
|
||
'user_api_token_secret_desc' => 'Đây là mật khẩu được hệ thống tạo ra cho token để phục vụ cho các yêu cầu API này. Nó sẽ chỉ được hiển thị một lần duy nhất nên hãy sao lưu nó vào nơi nào đó an toàn và bảo mật.',
|
||
'user_api_token_created' => 'Token được tạo :timeAgo',
|
||
'user_api_token_updated' => 'Token được cập nhật :timeAgo',
|
||
'user_api_token_delete' => 'Xóa Token',
|
||
'user_api_token_delete_warning' => 'Chức năng này sẽ hoàn toàn xóa token API với tên \':tokenName\' từ hệ thống.',
|
||
'user_api_token_delete_confirm' => 'Bạn có chắc rằng muốn xóa token API này?',
|
||
|
||
// Webhooks
|
||
'webhooks' => 'Webhooks',
|
||
'webhooks_index_desc' => 'Webhooks are a way to send data to external URLs when certain actions and events occur within the system which allows event-based integration with external platforms such as messaging or notification systems.',
|
||
'webhooks_x_trigger_events' => ':count trigger event|:count trigger events',
|
||
'webhooks_create' => 'Tạo Webhook mới',
|
||
'webhooks_none_created' => 'Chưa có webhooks nào được tạo.',
|
||
'webhooks_edit' => 'Chỉnh sửa Webhook',
|
||
'webhooks_save' => 'Lưu Webhook',
|
||
'webhooks_details' => 'Chi tiết Webhook',
|
||
'webhooks_details_desc' => 'Provide a user friendly name and a POST endpoint as a location for the webhook data to be sent to.',
|
||
'webhooks_events' => 'Webhook Events',
|
||
'webhooks_events_desc' => 'Select all the events that should trigger this webhook to be called.',
|
||
'webhooks_events_warning' => 'Keep in mind that these events will be triggered for all selected events, even if custom permissions are applied. Ensure that use of this webhook won\'t expose confidential content.',
|
||
'webhooks_events_all' => 'All system events',
|
||
'webhooks_name' => 'Tên Webhook',
|
||
'webhooks_timeout' => 'Webhook Request Timeout (Seconds)',
|
||
'webhooks_endpoint' => 'Webhook Endpoint',
|
||
'webhooks_active' => 'Webhook Active',
|
||
'webhook_events_table_header' => 'Events',
|
||
'webhooks_delete' => 'Delete Webhook',
|
||
'webhooks_delete_warning' => 'This will fully delete this webhook, with the name \':webhookName\', from the system.',
|
||
'webhooks_delete_confirm' => 'Are you sure you want to delete this webhook?',
|
||
'webhooks_format_example' => 'Webhook Format Example',
|
||
'webhooks_format_example_desc' => 'Webhook data is sent as a POST request to the configured endpoint as JSON following the format below. The "related_item" and "url" properties are optional and will depend on the type of event triggered.',
|
||
'webhooks_status' => 'Trạng thái Webhook',
|
||
'webhooks_last_called' => 'Lần cuối được gọi:',
|
||
'webhooks_last_errored' => 'Lần cuối xảy ra lỗi:',
|
||
'webhooks_last_error_message' => 'Nội dung lỗi gần nhất:',
|
||
|
||
|
||
//! If editing translations files directly please ignore this in all
|
||
//! languages apart from en. Content will be auto-copied from en.
|
||
//!////////////////////////////////
|
||
'language_select' => [
|
||
'en' => 'English',
|
||
'ar' => 'العربية',
|
||
'bg' => 'Bǎlgarski',
|
||
'bs' => 'Bosanski',
|
||
'ca' => 'Català',
|
||
'cs' => 'Česky',
|
||
'da' => 'Đan Mạch',
|
||
'de' => 'Deutsch (Sie)',
|
||
'de_informal' => 'Deutsch (Du)',
|
||
'el' => 'ελληνικά',
|
||
'es' => 'Español',
|
||
'es_AR' => 'Español Argentina',
|
||
'et' => 'Eesti keel',
|
||
'eu' => 'Euskara',
|
||
'fa' => 'فارسی',
|
||
'fi' => 'Suomi',
|
||
'fr' => 'Français',
|
||
'he' => 'עברית',
|
||
'hr' => 'Hrvatski',
|
||
'hu' => 'Magyar',
|
||
'id' => 'Bahasa Indonesia',
|
||
'it' => 'Italian',
|
||
'ja' => '日本語',
|
||
'ko' => '한국어',
|
||
'lt' => 'Lietuvių Kalba',
|
||
'lv' => 'Latviešu Valoda',
|
||
'nb' => 'Norsk (Bokmål)',
|
||
'nn' => 'Nynorsk',
|
||
'nl' => 'Nederlands',
|
||
'pl' => 'Polski',
|
||
'pt' => 'Português',
|
||
'pt_BR' => 'Português do Brasil',
|
||
'ro' => 'Română',
|
||
'ru' => 'Русский',
|
||
'sk' => 'Slovensky',
|
||
'sl' => 'Slovenščina',
|
||
'sv' => 'Svenska',
|
||
'tr' => 'Türkçe',
|
||
'uk' => 'Українська',
|
||
'uz' => 'O‘zbekcha',
|
||
'vi' => 'Tiếng Việt',
|
||
'zh_CN' => '简体中文',
|
||
'zh_TW' => '繁體中文',
|
||
],
|
||
//!////////////////////////////////
|
||
];
|